Ngoại Thương Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế
doi tac doanh nghiệp Đào tạo tiếng anh tại công ty Anh Thư , đạo tạo tiếng anh tại đồng phục Atlan khóa học được thiết kế đặc biệt danh cho các công ty có nhu mở lớp học ngay tại văn phòng với chất lượng giảng dạy tốt nhất. Giáo viên sẽ đến tận nơi để dạy nâng cao trình độ tiếng anh cho cán bộ nhân viên doanh nghiep cong ty học tiếng anh va luyen thi ielts ha noi hoc tieng-nhat.com & trung tam tieng anh tphcm best seller with anh van doanh nghiep và kế hoạch 12 thì tiếng anh uy tín nhất đào tạo tiếng anh cho sitanbinh and chuyển kho xưởng trọn gói , dich vu chuyen nha tron goi hoc tieng anh https://dichvudonnha.vn/ , chuyen van phongPhân biệt “Borrow”, “Lend” và “Loan”Kiểm soát mối: Câu trả lời cho chủ nhàCách làm sạch máy giặt 1 cách hiệu quả nhấtTổng vệ sinh nhà cửa là gì? Bao gồm những việc gì?Quy trình giặt ghế sofa chuyên nghiệpCách học tiếng anh hiệu quả nhất16 Điều kỳ lạ bạn có thể làm để học tiếng Anh MỹLời khuyên cần thiết cho người mới bắt đầu học tiếng AnhCách học tiếng Anh hướng dẫn từ chuyên giaCác ngôi thứ trong tiếng Anh số ít, số nhiều: cách dùng, cách chia
Đang xem: Ngoại thương tiếng anh là gì
Kinh tế- Ngoại thương là hai ngành có vai trò rất quan trọng quyết định sự phát triển của đất nước. Vì thế, việc xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh về hai chuyên ngành này là rất quan trọng và cần thiết để phát triển bản thân mình trong xã hội hiện tại.
Xem thêm: Cách Giải Hạn Tận Gốc – Cách Để Hoá Giải Vận Xui (Kèm Ảnh)
Xem thêm: Điểm Khác Biệt Giữa Máy Cơ Là Gì ? Những Điều Cần Biết Về Máy Ảnh Cơ
Hãy cùng tham khảo bảng từ vọng sau đây nhé:
STT | Words | Transciption | Meaning |
1 | Associated/Affiliated company | /ə’sou∫iitid / ə’filieit ‘kʌmpəni/ | Công ty dự phần của một công ty mẹ ở nước ngoài |
2 | Acceptance credit | /ək’septəbl ‘kredit/ | Tín dụng chấp nhận |
3 | At a premium | /’pri:mjəm/ | Giá cao hơn quy định |
4 | Account of charges | /ə’kaunt əv tʃɑ:dʤ/ | Bản quyết toán chi phí |
5 | Account of trade and navigation | /ə’kaunt əv treid ænd ,nævi’geiʃn/ | Bảng thống kê thương mại và hang hải |
6 | Account purchases | /ə’kaunt ‘pθ:tʃəs/ | Báo cáo mua hàng |
7 | Accounts payable control | /ə’kaunt ‘peiəbl kən’troul/ | Khoản phải trả tổng quát |
8 | Account receivable | /ə’kaunt ri’si:vəbl/ | Khoản sẽ thu, khoản sẽ nhận |
9 | Account receivable control | /ə’kaunt ri’si:vəbl kən’troul/ | Khoản sẽ thu tổng quát |
10 | Account receivable summary | /ə’kaunt ri’si:vəbl ‘sʌməri/ | Tóm tắt khoản sẽ thu |
11 | Budget settlement | /’bʌdʤit’setlmənt/ | Quyết toán ngân sách |
12 | Bearer debenture | /’beərə di’bentʃə/ | Trái khoán vô danh |
13 | Build – in – department | /bild- in- di’pɑ:tmənt/ | Bộ phận góp nhỏ lo việc xuất khẩu |
14 | Build – in export department | /’ekspɔ:t/ | Bộ phận xuất khẩu |
15 | Build – in import department | /’impɔ:t/ | Bộ phận nhập khẩu |
16 | Branch | /brɑ:ntʃ/ | Chi nhánh |
17 | Banking business | /’bæɳkiɳ ‘biznis/ | Nghiệp vụ ngân hàng |
18 | Businessman | /’biznis/ | Nhà kinh doanh |
19 | Business is business | /’biznis/ | Công việc là công việc |
20 | Business co-operation | /kou- ,ɔpə’reiʃn/ | Hợp tác kinh doanh |
21 | Business coordinator | Người điều phối công việc kinh doanh | |
22 | Business circles/world | /’sə:kl wə:ld/ | Giới kinh doanh |
23 | Business expansion | /iks’pænʃn/ | Sự khuếch trương kinh doanh |
24 | Business forecasting | /fɔ:’kɑ:stiη/ | Dự đoán thương mại |
25 | Business experience | /iks’piəriəns/ | Kinh nghiệm thương trường |
26 | Business is thriving | /’θvaiviɳ/ | Sự phát đạt trong kinh doanh |
27 | Business is bad | /bæd/ | Buôn bán ế ẩm, thua lỗ |
28 | Business knowledge | /’nɔlidʤ/ | Kiến thức kinh doanh |
29 | Business license | /’laisəns/ | Giấy phép kinh doanh |
30 | Business organization | /,ɔ:gənai’zeiʃn/ | Tổ chức kinh doanh |
31 | Business relations | /ri’leiʃn/ | Mối quan hệ trong kinh doanh |
32 | Business tax | /tæks/ | Thuế doanh nghiệp |
33 | Business trip | /trip/ | Đi làm ăn |
34 | Back-to-back credit | /bæk- tu:- bæk ‘kredit/ | Thư tín dụng giáp lưng |
35 | Blank credit | /blæɳk ‘kredit/ | Tín dụng không đảm bảo |
36 | Bottomry loan | /’bɔtəmri loun/ | Khoản cho vay cầm tàu |
37 | Convertible debenture | /kən’və:təbl di’bentʃə/ | Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla |
38 | Cash settlement | /kæʃ ‘setlmənt/ | Thanh toán bằng tiền mặt |
39 | Company of limited liability | /’kʌmpəni ɔv ‘limitid ,laiə’biliti/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
40 | Company limited by shares | /’kʌmpəni ‘limitid bai ʃeə/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần |
41 | The merge of companies/Amagation | /ði: mə:dʤ ɔv’kʌmpəni/ | Sự hợp nhất các công ty |
42 | Comprador | /,kəmprə’dɔ:/ | Nhà mại bản |
43 | Cash business | /kæʃ ‘biznis/ | Mua bán bằng tiền mặt |
44 | Complicated business | /’kɔmplikeitid/ | Công việc làm ăn phức tạp |
45 | Credit in business | /’kredit/ | Tín dụng trong kinh doanh |
46 | Credit against goods | /ə’geinst gudz/ | Tín dụng trả bằng hàng |
47 | Cash credit | /kæʃ ‘kredit/ | Tín dụng tiền mặt |
48 | Circular credit | /’sə:kjulə ‘kredit/ | Thư tín dụng lưu động |
49 | Clean credit | /kli:n ‘kredit/ | Tín dụng trống |
50 | Commercial credit | /kə’mə:ʃl/ | Tín dụng thương mại, tín dụng thương ngiệp |
51 | Confirmed credit | /kən’fə:md/ | Thư tín dụng xác nhận |
52 | Confirmed irrevocable credit | /i’revəkəbl/ | Thư tín không hủy ngang có xác nhận |
53 | Countervailing credit | /’kauntəveiliη/ | Tín dụng giáp lưng |
54 | Creditor | /’kreditə/ | Chủ nợ, người cho vay |
55 | Credit advice | /’kredit əd’vais/ | Giấy báo có |
56 | Credit business | /’kredit biznis/ | Kinh doanh dín dụng |
57 | Credit card | /’kredit ka:d/ | Thẻ tín dụng |
58 | Credit balance | /’kredit ‘bæləns/ | Số dư có |
59 | Credit co-op | /kou-op/ | Hợp tác xã tín dụng |
60 | Credit institution | /,insti’tju:ʃn/ | Định chế tín dụng |
61 | Certificate of indebtedness | /sə’tifikit ɔv in’detidnis/ | Giấy chứng nhận thiếu nợ |
62 | Call loan | /kɔ:lloun/ | Khoản vay không kì hạn |
63 | Cargo deadweight tonnage | /’kɑ:gou dedweit ‘tʌnidʤ/ | Cước chuyên chở hàng hóa |
64 | Clearing account | /’kliəriɳ ə’kaunt/ | Tài khoản bù trừ |
65 | debit | /’debit/ | Sổ ghi nợ, món nợ, khoản nợ |
66 | Debenture holder | /di’bentʃə ‘houldə/ | Người giữ trái khoán |
67 | Debit advice | /’ Debit əd’vais/ | Giấy báo nợ |
68 | Debit balance | /‘debit ‘bæləns/ | Số dư nợ |
69 | Debit request | /’debit ri’kwest/ | Giấy đòi nợ |
70 | Debit side | /’debit said/ | Bên nợ |
71 | Debenture | /di’bentʃə/ | Trái khoán công ty, giấy nợ |
72 | Documentary credit | /’dɔkju’mentəri kredit/ | Tín dụng chứng từ, thư tín dụng chứng từ |
73 | Divisible credit | /di’vizəbl kredit/ | Thư tín dụng chia nhỏ |
74 | Demand loan | /di’mɑ:nd/ | Khoản vay không kì hạn |
75 | End month settlement | /end mʌnθ’setlmənt/ | Quyết toán cuối tháng |
76 | Express company | /iks’pres ‘kʌmpəni/ | Công ty vận tải tốc hành |
77 | Export subsidiary company | /’ekspɔ:t səb’saidəns ‘kʌmpəni/ | Công ty con xuất khẩu |
78 | Export credit | /’ekspɔ:t kredit/ | Tín dụng xuất khẩu |
79 | Export premium | /’ekspɔ:t ‘pri:mjəm/ | Tiền thưởng xuất khẩu |
80 | Extra premium | /’ekstrə ‘pri:mjəm/ | Phí bảo hiểm phụ |
81 | Exchange premium | /iks’tʃeindʤ | ‘pri:mjəm/ |
82 | Exchange equalisation account | /iks’tʃeindʤ ə’kaunt/ | Tài khoản bình ổn hối đoái |
83 | Fixed interest bearing debenture | /fikst ‘intrist ‘beəriɳ di’bentʃə/ | Trái khoán chịu tiền lãi cố định |
84 | Friendly settlement / Amicable settlement | /’frendli’setlmənt/ | Sự hòa giải, giải quyết hòa thuận |
85 | Foreign trade company | /’fɔrin treid ‘kʌmpəni/ | Công ty ngoại thương |
86 | Forwarding business | /’fɔ:wəd/ | hãng đại lý giao nhận |
87 | Fractionable credit | Tín dụng chia nhỏ | |
88 | Fiduciary loan | fi’dju:ʃjəri/ | Khoản cho vay không đảm bảo |
89 | Graduated interest debebtures | /’grædjut ‘intristdi’bentʃə/ | Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến |
90 | Goverment credit | Tín dụng nhà nước | |
91 | Hull premium | /hʌl’pri:mjəm/ | Phí bảo hiểm mộc |
92 | Issue of debenture | /’isju: ɔv di’bentʃə/ | Sự phát hành trái khoán |
93 | International settlement | /,intə’næʃənl ‘setlmənt/ | Sự thanh toán quốc tế |
94 | Insurance company | /in’ʃuərəns ‘kʌmpəni/ | Công ty bảo hiểm |
95 | Insurance agent | /in’ʃuərəns ‘eidʤənt/ | Đại lý bảo hiểm |
96 | International business | /,intə’næʃənl biznis/ | Kinh doanh quốc tế |
97 | Increase of business | /’inkri:s ɔv biznis/ | Sự tăng cường buôn bán |
98 | Import credit | /’impɔ:t kredit/ | Tín dụng nhập khẩu |
99 | Irrevocable credit | /i’revəkəbl kredit/ | Thư tín dụng không hủy ngang |
100 | Instalment credit | /in’stɔ:lmənt kredit/ | Tín dụng trả dần |
101 | Indebtedness | /in’detidnis/ | Sự mắc nợ, công nợ |
102 | Insurance premium | /in’ʃuərəns/ | Phí bảo hiểm |
103 | Limited (liability) company | /’limitid ‘kʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
104 | Long term credit | /lɔɳ tə:m kredit/ | Tín dụng dài hạn |
105 | Lumpsum premium | /’pri:mjəm/ | Phí bảo hiểm khoán |
106 | Loan | /loun/ | Sự cho vay, khoản vay |
107 | Loan at call | Tiền vay không thời hạn | |
108 | Loan on bottomry | /’bɔtəmri/ | Khoản cho vay cầm tàu |
109 | Loan on mortgage | Sự cho vay cầm cố | |
110 | Loan on overdraft | /’ouvədrɑ:ft/ | Khoản cho vay chi trội |
111 | Loan of money | /’mʌni/ | Cho vay tiền |
112 | Long loan | /lɔɳ/ | Khoản vay dài hạn |
113 | Loan on interest | /’intrist/ | Sự cho vay có lãi |
114 | Loan on security | /si’kjuəriti/ | Vay thế chấp |
115 | Loan-office | /loun- ‘ɔfis/ | Sổ giao dịch vay mượn, sổ nhận tiền mua công trái |
116 | Landing account | /’lændiɳ ə’kaunt/ | Bản kê khai bốc dỡ |
117 | Leakage account | /’li:kidʤ ə’kaunt/ | Bản kê khai thất thoát |
118 | Liquidating account | /’likwideit/ | Tài khoản thanh toán |
119 | Multilateral settlement | /’mʌlti’lætərəl ‘setlmənt/ | Sự thanh toán nhiều bên, việc thanh toán nhiều bên |
120 | Monthly settlement | /’mʌnθli ‘setlmənt/ | Sự quyết toán hàng tháng |
121 | Mortgage debenture | /di’bentʃə/ | Trái khoán cầm cố, giấy nợ được đảm bào bằng văn tự cầm đồ |
122 | Multinational company | Công ty đa quốc gia | |
123 | Mixed owenership company | /mikst/ | Công ty hợp danh |
124 | Medium credit | /’mi:djəm/ | Tín dụng trung hạn(1-5 năm) |
125 | Medium term | /’mi:djəm/ | Tín dụng trung hạn |
126 | Mercantile credit | /’mə:kəntail/ | Tín dụng thương nghiệp |
127 | Mid – month account | Quyết toán giữa tháng | |
128 | Naked debenture | /’neikid di’bentʃə/ | Trái khoán trần |
129 | One – man company | /wʌn-mæn’kʌmpəni/ | Công ty một thành viên |
130 | Open credit | /’oupən/ | Tín dụng không đảm bảo |
131 | Opening of an account with a bank | Mở một tài khoản ngân hàng | |
132 | Overdraw account | /’ouvə’drɔ:/ | Tài khoản rút quá số dư với sự đồng ý của ngân hàng, tài khoản thấu chi |
133 | Outstanding account | /aut’stændiɳ/ | Tài khoản chưa thanh toán |
134 | Private company | /private/ | Công ty riêng |
135 | Private – owned company | Công ty tư nhân | |
136 | Public company | /’pʌblik/ | Công ty nhà nước |
137 | Prefabrication plant | /pri:fæbri’kei∫n plɑ:nt/ | Phân xưởng gia công |
138 | Preference debenture | /’prefərəns/ | Trái khoán ưu đãi |
139 | Packing credit | /’pækiɳ/ | Tín dụng trả trước |
140 | Public credit | /’pʌblik/ | Tín dụng nhà nước |
141 | Redeem debenture | /ri’di:m/ | Trái khoán trả dần |
142 | Registered debenture | /’redʤistəd/ | Trái khoán kí danh |
143 | Running account | /’rʌniɳ ə’kaunt/ | Tài khoản vãng lai |
144 | Reserve account | /ri’zə:v/ | Tài khoản dự trữ |
145 | Settlement | /’setlmənt/ | Giải quyết, thanh toán |
146 | Settlement of accounts | Sự quyết toán tài khoản | |
147 | Settlement of a claim | /kleim/ | Sự giải quyết khiếu nại |
148 | Settlement of a debt | /det/ | Sự thanh toán nợ |
149 | Settlement of a dispute | /’setlmənt/ | Sự giải quyết tranh chấp |
150 | Settlement of a transaction | /træn’zækʃn/ | Sự kết thúc một công việc giao dịch |
151 | Settlement of an invoice | /’invɔis/ | Sự thanh toán một hóa đơn |
152 | Settlement market | /’mɑ:kit/ | Sự mua hoặc bán |
153 | Secured debenture | Trái khoán công ty có đảm bảo | |
154 | Shipping company | /’ʃipiɳ/ | Công ty vận tải biển |
155 | State – owned company | /steit – oun/ | Công ty quốc doanh |
156 | Separated department | Bộ phận riêng biệt | |
157 | Shipping agent | Đại lý giao nhận | |
158 | Special agent | /’speʃəl/ | Đại lý đặc biệt |
159 | Stagnation of business | /’stægnənsi/ | Kinh doanh đình trệ |
160 | Short term credit | Tín dụng ngắn hạn | |
161 | Stand by credit | Tín dụng dự phòng | |
162 | Supplier credit | /sə’plaiə/ | Tín dụng người bán |
163 | Swing credit | /swiɳ/ | Tín dụng kĩ thuật |
164 | Suspense account | /səs’pens/ | Tài khoản treo |
165 | Transnational company | /trænz’næ∫ənəl/ | Công ty xuyên quốc gia |
166 | Trading company | Công ty thương mại | |
167 | The merge of companies/Amagation | Sự hợp nhất các công ty | |
168 | To wind up a company | Thanh toán một công ty | |
169 | To dissolve a company | /di’zɔlv/ | Giải thể một công ty |
170 | To form a company | Thành lập một công ty | |
171 | Travelling agent | Nhân viên lưu động | |
172 | To be out of business | Vỡ nợ, phá sản | |
173 | To do business with somebody | Buôn bán với ai | |
174 | To be in business | Đang kinh doanh | |
175 | Transferable credit | /træns’fə:rəbl/ | Tín dụng chuyển nhượng |
176 | Transmissible credit | /trænz’misəbl/ | Thư tín dụng chuyển nhượng |
177 | Unissued debenture | /’ʌn’isju:d/ | Cuống trái khoán |
178 | Unsecured debenture | /’ nsi’kju d/ | Trái khoán công ty không đảm bảo |
179 | Universal agent | /,ju:ni’və:səl/ | Đại lý toàn quyền |
180 | Unconfirmed credit | /’ʌnkən’fə:md/ | Tín dụng không xác nhận |
181 | Unearned premium | /’ʌn’ə:nd/ | Phí bảo hiểm không thu được |
182 | Weight account | /weit/ | Bản tính trọng lượng |
183 | Warehouse insurance | /’weəhaus in’ʃuərəns/ | Sự cho vay cầm hàng, lưu kho |
184 | Variable interest debenture | /’veəriəbl ‘intrist/ | Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi |
185 | Join stock company | Công ty cổ phần | |
186 | Joint state – private company | /dʤɔint steit – private ‘kʌmpəni/ | Công ty – tư hợp doanh |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế- ngoại thương. Hãy tham khảo và lấp đầy vốn từ vựng của mình bởi chúng nhé. Chúc các bạn học tốt.