Hỏi Đáp

Nghĩa Của Từ Sleepy Là Gì, Nghĩa Của Từ Sleepy, (Từ Điển Anh

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ tamlinhviet.org.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Đang xem: Sleepy là gì

As the song progresses, dead animals are piled up on their jeep and the barman becomes ever sleepier before collapsing on the floor.
If he were handling a sleepy corporation, he would do a little revaluation followed by asset stripping, and pay himself substantial dividends.
There are those who suffer from the disease of encephalitis lethargica, or sleepy sickness, meningitis, and frequent epileptic fits.
Friend”s reference is to sleeping sickness (trypanosomiasis) not to sleepy sickness (encephalitis lethargica).
I will consider this suggestion in connection with other questions relating to sleepy sickness which are at present engaging my attention.
In one village the school has been closed and it has turned into a sleepy village to which people retire.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên tamlinhviet.org tamlinhviet.org hoặc của tamlinhviet.org University Press hay của các nhà cấp phép.

*

*

Xem thêm: Xem Âm Lịch Hôm Nay Thứ 4 Ngày 9/6/2021 Chính Xác Nhất, Lịch Âm Hôm Nay

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập tamlinhviet.org English tamlinhviet.org University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt

Xem thêm: 1M Là Gì ? Viết Tắt Của Từ Gì? 1M Trên Tiktok Có Nghĩa Là Gì

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}

{{message}}

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button